Thực đơn
Talk on Corners Chứng nhận và doanh sốQuốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Úc (ARIA)[61] | 4× Bạch kim | 280.000^ |
Bỉ (BEA)[62] | Bạch kim | 50.000* |
Canada (Music Canada)[63] | Vàng | 50.000^ |
Đan Mạch (IFPI Denmark)[9] | Bạch kim | 50.000^ |
Phần Lan (Musiikkituottajat)[64] | Vàng | 26.356[64] |
Pháp (SNEP)[65] | 2× Bạch kim | 612.200[66] |
Đức (BVMI)[67] | Vàng | 250.000^ |
Ireland (IRMA)[27] | 20× Bạch kim | 300.000^ |
Ý (FIMI)[68] | Bạch kim | 100.000* |
Nhật (RIAJ)[9] | Vàng | 100.000^ |
Malaysia | 100,000[69] | |
Hà Lan (NVPI)[70] | Vàng | 50.000^ |
New Zealand (RMNZ)[71] | 6× Bạch kim | 90.000^ |
Na Uy (IFPI)[72] | Vàng | 25.000* |
Philippines | 90,000[73] | |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[41] | 6× Bạch kim | 600.000^ |
Thụy Điển (GLF)[74] | 2× Bạch kim | 160.000^ |
Thụy Sĩ (IFPI)[75] | Vàng | 25.000^ |
Anh (BPI)[18] | 9× Bạch kim | 2.960.000[25] |
Hoa Kỳ (RIAA)[76] | Vàng | 500.000^ |
Tóm lược | ||
Châu Âu (IFPI)[29] | 6× Bạch kim | 6.000.000* |
*Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ |
Thực đơn
Talk on Corners Chứng nhận và doanh sốLiên quan
Talk on Corners Talk That Talk Talk Dirty (bài hát của Jason Derulo) Talking Tom and Friends Talk (bài hát) Talk That Talk (bài hát) Talking to Yourself Talking to Myself (bài hát) Talkalakh Talking AngelaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Talk on Corners http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1998&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1999&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2000&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2000 http://www.allmusic.com/album/r342257 http://essentiallypop.com/epop/2015/04/the-corrs-t...